Dầu nhớt bánh răng công nghiệp chất lượng chính hãng tại thành phố hồ chí minh
Lợi ích của Dầu nhớt bánh răng công nghiệp PLC ANGLA, PLC INDUSGEAR EP
Thông số kỹ thuật của Dầu nhớt bánh răng công nghiệp PLC ANGLA, PLC INDUSGEAR EP
Tên chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
PLC ANGLA, PLC INDUSGEAR EP |
||||||||
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
1000 |
1500 |
||
1. Độ nhớt động học ở 40oC, cSt |
ASTM D445 |
66÷71 |
98÷110 |
147÷156 |
215÷225 |
310÷330 |
455÷470 |
675÷710 |
900÷1100 |
1500 |
2. Chỉ số độ nhớt, min |
ASTM D2270 |
104 |
100 |
96 |
94 |
92 |
90 |
90 |
90 |
90 |
3. Nhiệt độ chớp cháy, oC, min |
ASTM D92 |
210 |
220 |
220 |
220 |
225 |
230 |
245 |
245 |
240 |
4. Nhiệt độ đông đặc, oC , max |
ASTM D97 |
-10 |
-10 |
-10 |
-8 |
– 8 |
– 6 |
-6 |
-6 |
-6 |
5. Hàm lượng nước, %TT, max |
ASTM D95 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
6. Đặc tính tạo bọt, ml, max |
ASTM D892 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– SEQ I: |
|
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
– SEQ II: |
|
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
50/0 |
7. Đặc tính phá nhũ, ph, max |
ASTM D1401 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
8. Hàm lượng kim loại (P), % w, min |
ASTM D4951 |
|
|
|
0,0140,019 |
|
|